--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏa lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏa lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏa lực
+ noun
fire power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏa lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỏa lực"
:
hoả lực
hỏa lực
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
hỏa lực
:
fire power
+
bộc lộ
:
To expose, to bare, to showgiữ bí mật không bộc lộ lực lượngto keep secrets and not to expose one's strengthmâu thuẫn đã tự bộc lộthe contradiction has bared itselfbộc lộ một số nhược điểmto show some shortcomingsbộc lộ tình cảmto show one's sentimentbộc lộ nỗi niềm tâm sựto bare one's heartbộc lộ hết lỗi lầmto make a clean breast of one's mistakes
+
ngu muội
:
Completely dim-headed
+
dao pha
:
All-purpose knifeAnh ấy như con dao phaHe is a jack-of-all-trades
+
fog
:
cỏ mọc lại